![](img/dict/02C013DD.png) | [tưởng tượng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to picture; to fancy; to imagine |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn tưởng tượng hắn có người bạn tên là A |
| In his imagination, he has a friend called A |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phần còn lại tôi cho anh tưởng tượng đấy |
| I leave the rest to your imagination |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi tưởng tượng hắn là một bậc anh hùng |
| I imagined him as a hero |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hư cấu 2 |